Có 2 kết quả:
脚踏实地 jiǎo tà shí dì ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄕˊ ㄉㄧˋ • 腳踏實地 jiǎo tà shí dì ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄕˊ ㄉㄧˋ
jiǎo tà shí dì ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄕˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's feet firmly planted on the ground (idiom); realistic without flights of fancy
(2) steady and serious character
(2) steady and serious character
Bình luận 0
jiǎo tà shí dì ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄕˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's feet firmly planted on the ground (idiom); realistic without flights of fancy
(2) steady and serious character
(2) steady and serious character
Bình luận 0